SINH

听听怎么读
[ʃaɪn]
是什么意思
  • abbr.

    hyperbolic sine 正弦双曲线;

  • 英英释义

    Sinh

    • The sinh ( , ) is a traditional garment worn by Lao and Thai women, particularly Northern Thai and Northeastern Thai women, in Laos and Thailand respectively. It is a tube skirt which can identify the woman who wears it in a variety of ways.

    以上来源于:Wikipedia

    学习怎么用

    权威例句

    On the use of the I0-sinh window for spectrum analysis
    On the operator content of the sinh-Gordon model
    Công Nghệ Sinh Học Đối Với Cây Trồng Vật Nuôi Và Bảo Vệ Môi Trường. Quyển 2
    Nonrecursive digital filter design using the I_0-sinh window function
    The tanh method: exact solutions of the sine-Gordon and the sinh-Gordon equations
    Bài hoc tu Chi tra Dich vu He sinh thái cho các co che chia se loi ích REED+ | Center for International Forestry Research
    Phân Dạng Và Phương Pháp Giải Đề Thi Tuyển Sinh Đại Học Và Cao Đẳng Môn Hóa Hữu Cơ
    Ứng xử bạo lực với bạn bè ở học sinh PTTH Hà Nội: Thực trạng và các giải pháp can thiệp tại trường học
    Exact solutions of a nonlinear boundary value problem: The vortices of the two-dimensional sinh-Poisson equation
    Các yếu tố ảnh hưởng đến thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt -Nghiên cứu điển hình tại thị trấn Yên Nin...
    s开头的单词
    字母词汇表更多
    b开头的单词
    e开头的单词
    o开头的单词
    分类词汇表更多
    保险行业
    零售行业
    大学英语六级考试词汇书
    人名姓氏表更多
    男/女
    雅思预测