ty

听听怎么读
是什么意思
  • abbr.

    thank you 谢谢你;type 类型;today 今天;territory 领土

  • 英英释义

    Ty

    • Ty is the recording name of the British hip hop artist, Ben Chijioke.

    以上来源于:Wikipedia

    学习怎么用

    权威例句

    Synaptic modifications in cultured hippocampal neurons: dependence on spike timing, synaptic strength, and postsynaptic cell type
    Research, Innovation And Productivi[Ty: An Econometric Analysis At The Firm Level
    Characterization of the antibody response in mice with type II collagen–induced arthritis, using monoclonal anti–type II...
    Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực tại công ty CP Thương mại XNK thiết bị Trường T...
    A Research on Examination Reform and Student Assessment in Local Engineering Universities Based on Transition to Application-type Un...
    Xây dựng mô hình kết hợp giữa trường Đại học Dược Hà Nội và công ty Dược phẩm để nâng cao chất lượng họa...
    Comparative study of the variation or the hydric properties and aspect of natural stone and brick after the application of 4 types o...
    Simulation of the Askervein Flow. Part 1: Reynolds Averaged Navier–Stokes Equations (k
    t开头的单词
    词汇所属分类
    字母词汇表更多
    c开头的单词
    h开头的单词
    o开头的单词
    分类词汇表更多
    化工行业
    食品行业
    柯林斯星级词汇
    人名姓氏表更多
    男/女
    雅思预测